Lịch sử phát triển của nhựa và ngành công nghiệp bao bì nhựa
Nhựa có nguồn gốc từ dầu mỏ và đã hiện diện quanh chúng ta từ hàng ngàn năm trước, ở những nơi có dòng chảy của dầu dưới lòng đất ,con người đã tìm ra nhiều cách sử dụng loại chất liệu này. Thí dụ như những bức tường thành ở Jericho, hay những con đường cổ xưa ở Bagdad được trải nhựa. Tuy nhiên chỉ đến thời đại của công nghiệp và hóa học hiện đại, nhựa mới thật sự càn quét và chinh phục thế giới.
Vào những năm 1800, các nhà khoa học người Anh đã bắt đầu thử nghiệm với mủ cao su và hắc ín tự nhiên, vốn là tiền thân của nhựa hiện đại.
Năm 1823, Charles Macintosh đã tạo ra một lớp sơn chống thấm bằng cách liên kết các lớp cao su bằng naphtha, một sản phẩm hóa dầu.
Năm 1862, Alexander Park đã phát minh ra Parkesine, loại nhựa nhiệt dẻo đầu tiên được sản xuất. Loại vật liệu này gây sửng sốt với giới khoa học bởi khả năng hóa lỏng chúng ở nhiệt độ cao và định hình chúng lại khi làm mát. Quy trình này cũng tương tự như việc sản xuất kim loại nhưng chúng tiêu tốn ít nhiệt lượng và thời gian, tiết kiệm chi phí hơn rất nhiều. Sản phẩm từ vật liệu này cũng thể hiện sự ưu việt khi vừa bền chắc lại vừa nhẹ và có giá thành rẻ.
Đến năm 1900, Jacques Edwin Brandenberger, một kỹ sư người Thụy Sĩ đã tạo ra Cellophane, một lớp bao bì không thấm nước và mềm dẻo, linh hoạt đầu tiên. Mục đích ban đầu của vật liệu này là để pha trộn vào vải, giúp chúng có khả năng chống nước và vết bẩn. Ngành công nghiệp nhựa thực sự bùng nổ sau chiến tranh thế giới thứ nhất.
Cuối thập niên 1930, các nhà sản xuất, công ty có trụ sở tại Đức và Hoa Kỳ đã phát minh ra nhiều sản phẩm hóa dầu như: Saran, Acrylic, Polyurethane, Lucite, Polystyrene và Teflon .Vài năm sau đó chiến tranh thế giới thứ hai nổ ra và là nơi thử nghiệm hoàn hảo cho các loại vật liệu mới này, trong các loại vũ khí và khí tài quân sự.
Năm 1950, túi đựng rác bằng nhựa polyetylen màu đen được phát minh bởi hai người Canada là Harry Wasylyk và Larry Hansen. Chúng nhanh chóng trở nên phổ biến và được sử dụng tới tận ngày hôm nay.
Trong thập niên này nhiều bằng sáng chế về các kiểu dáng và chất liệu bao bì được cấp cho các công ty ở Mỹ và châu Âu. Điển hình như túi lưu trữ có dây kéo ( tiền thân của túi Ziplock ngày nay) được cấp cho Robert W. Vergobbi vào năm 1954. Phương thức sản xuất túi nilon thông dụng hiện nay bằng cách thổi một lớp màng dạng ống, sau đó cắt và ép đáy cũng ra đời trong khoảng thời gian này. Chúng thuộc sở hữu của công ty Celloplast của Norrköping .Thụy Điển và đã được cấp bằng sáng chế khắp thế giới.
Năm 1986, các khay thức ăn bằng nhôm được thay thế hầu hết bằng chất liệu nhựa, bởi chúng an toàn và là cách tốt nhất để hâm thức ăn trong lò vi sóng.
Đến thời điểm này thì các túi ni lông đã trở nên vô cùng phổ biến, chúng sử dụng để đựng hàng hóa mua từ cửa hàng, thay thế hầu hết các túi giấy trước đó. Các sản phẩm vật liệu nhựa khác cũng dần thay thế gỗ, đá, kim loại và thủy tinh. Một cuộc chiến bao bì đã nổ ra toàn diện và kéo dài mãi tới tận hôm nay, và túi ni lông vẫn luôn là trung tâm của mọi cuộc bàn cãi và tranh chấp công khai. Các công ty bao bì khác cho rằng bao bì nhựa không có xuất xứ rõ ràng và không an toàn cho người sử dụng.
Để bảo vệ quyền lợi chính đáng, hiệp hội ngành công nghiệp nhựa ra đời và đã giới thiệu hệ thống mã hóa nhận dạng chất liệu nhựa. Hệ thống này nhất quán và được sử dụng một cách tự nguyện trên toàn thế giới, giúp các công ty thông báo đến khách hàng sản phẩm của họ được làm chính xác là từ loại nguyên liệu nhựa nào.
Những thập niên sau đó, liên tiếp các sản phẩm về nhựa hay bao bì nhựa được phát minh như nhựa phân hủy sinh học, các ống nhựa dẻo đựng sữa chua, Polylactic acid (một loại bao bì làm từ ngô), màng Metallyte, các loại màng nông nghiệp